Hiện nay hệ thống lọc bụi túi vải ngày càng được nhiều nhà máy, xí nghiệp, xưởng sản xuất,… lựa chọn làm giải pháp hiệu quả trong xử lý nguồn khí thải, chất thải phát sinh từ quy trình hoạt động. Tuy nhiên thông tin chi tiết và chính xác về hệ thống này thì không phải ai cũng nắm được. Cùng NOPOTECH khám ngay dưới bài viết sau đây nhé!
Hệ thống lọc bụi túi vải là gì?
Hệ thống lọc bụi túi vải, hay còn gọi là lọc bụi tay áo, là một phương pháp hút lọc bụi công nghiệp hiệu quả. Hệ thống này sử dụng các túi lọc vải hình trụ, được gắn trên một khung kim loại, để giữ lại các hạt bụi khi dòng khí ô nhiễm đi qua.
Không khí lẫn bụi được quạt hút vào buồng lọc. Tại đây, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt bên ngoài của các túi vải, trong khi không khí sạch sẽ thoát ra ngoài. Hệ thống có khả năng lọc được cả bụi thô và bụi mịn, với hiệu suất lọc có thể đạt tới 99% đối với các hạt bụi có kích thước rất nhỏ.

Cấu tạo của hệ thống lọc bụi túi vải NOPOTECH
Hệ thống lọc bụi túi vải NOPOTECH được cấu tạo từ những bộ phận chính sau:
- Buồng lọc: Có chứa các vật liệu dùng để lọc bụi. Đây cũng là nơi diễn ra quá trình lọc bụi với 2 khoang tách biệt là: khoang khí thô chứa khí trước khi tiến hành lọc và khoang khí sạch chứa khí sau khi đã lọc.
- Bộ phận lọc: Trong hệ thống lọc bụi túi vải thì bộ phận lọc được đánh giá là phần quan trọng nhất. Bộ phận sẽ bao gồm có các khung lồng túi lọc vải và được gắn vào sàn lắp túi lọc vải. Phần khung xương có tác dụng cố định giúp cho túi lọc luôn căng khi mà quá trình lọc diễn ra. Từ đó, đảm bảo cho dòng khí sẽ đi vào thuận lợi và làm tăng hiệu quả của quá trình rung giũ bụi.
- Bộ phận cấp khí: Bộ phận này sẽ bao gồm quạt hút công nghiệp, đường ống dẫn và các thiết bị hỗ trợ. Theo đó, sau khi đưa khí thô vào buồng lọc thì bộ phận cấp khí sẽ có tác dụng tạo áp lực để khí sạch có thể đi qua túi lọc. Hiện nay, hệ thống lọc bụi túi vải (hay thiết bị lọc tay áo) của NOPOTECH thường kết hợp bộ phận cấp khí với bộ phận chia khí. Điều này nhằm mục đích giúp phân tán đều khí bụi vào các buồng lọc. Ngoài ra, khi cần loại bỏ hơi nước trong khí đầu vào nếu hệ thống sử dụng vải lọc là vải polyester có đặc tính thủy phân ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao thì cần dùng đến thiết bị lọc nước.
- Bộ phận rung giũ bụi: Thực hiện chức năng loại bỏ bụi bám trên bề mặt của túi lọc vải sau 1 thời gian vận hành xử lý bụi. Hiện nay, rung giũ bụi bằng phương pháp thổi xung khí nén được sử dụng phổ biến nhất vì nó có thể thực hiện tự động, cũng như không tốn nhân lực.

Hệ thống lọc bụi túi vải có nguyên lý hoạt động như thế nào?
Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải vô cùng chặt chẽ và hiệu quả theo quy trình sau:
- Đầu tiên, nhờ quạt công nghiệp (quạt hút ly tâm) hoạt động làm khí thải phát sinh có chứa bụi và tạp chất sẽ được thu gom vào buồng lọc (khoang có chứa các túi lọc bụi) thông qua hệ thống chụp hút, cửa gió, đường ống.
- Tiếp đó, vì vận tốc của dòng khí bị giảm đột ngột nên đa phần hạt bụi sẽ bị mất động năng và rơi trực tiếp xuống phễu (đáy buồng lọc), rồi được loại bỏ.
- Còn lại khí sạch sẽ tiếp tục đi qua các túi lọc (thiết bị lọc túi vải), lên khoang sạch và thoát ra ngoài môi trường.
- Trong khi đó, những hạt bụi nhỏ hơn sẽ bám lại ở trên bề mặt của túi lọc.
- Khi mà lớp bụi ngày càng trở nên dày hơn thì áp lực cản trở không khí của thiết bị túi lọc cũng tăng lên. Lúc này, hệ thống sẽ thực hiện việc rung giũ bụi để đảm bảo túi lọc được làm sạch. Các phương pháp rũ bụi được áp dụng phổ biến như: áp lực ngược, xung khí nén hoặc lắc cơ học.
- Bước cuối cùng trong nguyên lý lọc bụi túi vải là bụi sau khi được giũ ra khỏi bề mặt túi sẽ rơi xuống dưới phễu và tiếp tục được vận chuyển thông qua hệ thống xả, xuống đáy lọc bụi bao gồm vít tải, van quay,…để tiến hành thu gom, tái chế hay tiêu hủy riêng.

Ưu điểm, nhược điểm của hệ thống lọc bụi túi vải mà bạn cần phải biết
Bất cứ hệ thống túi vải lọc bụi công nghiệp nào cũng có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là ưu, nhược điểm của hệ thống lọc bụi túi vải:
Ưu điểm của hệ thống lọc bụi túi vải
Bạn nên chọn hệ thống hút lọc bụi túi vải bởi chúng sở hữu hàng loạt các ưu điểm nổi trội như:
- Hiệu quả của lọc bụi túi vải (lọc bụi tay áo) cao lên đến 99%.
- Hệ thống có thể lọc được nhiều loại bụi và nhiệt độ khí thải đa dạng. Thậm chí lọc được bụi ở dạng siêu mịn với kích thước nhỏ đến 1 micromet. Từ đó, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt nhất.
- Hệ thống có khả năng tùy biến cao. Lọc bụi túi vải thích hợp để lắp đặt cho nhiều loại hình nhà máy, nhiều không gian hay địa hình khác nhau.
- Hệ thống xử lý bụi túi vải vận hành đơn giản, dễ dàng tháo lắp, bảo trì, bảo dưỡng hay thay thế.
- Lực cản dòng khí thấp, giảm tiêu hao năng lượng vận hành. Từ đó, giảm thiểu chi phí để khách hàng có khả năng đáp ứng.
- Vật liệu lọc sử dụng thường có giá trị thấp. Có thể thay đổi vật liệu lọc giá trị cao hơn như: vải chống cháy, vải tĩnh điện,.. theo từng yêu cầu từ khách hàng.
- Có khả năng tích hợp với nhiều thiết bị giám sát hay thiết bị hỗ trợ như: đồng hồ đo áp, thiết bị giám sát an toàn,… mà không gây ảnh hưởng đến quá trình hệ thống hoạt động.
- Hệ thống hút bụi tay áo (túi vải) này có khả năng chịu được sự thay đổi của môi trường khi nhiệt độ tăng cao hay môi trường có hóa chất ăn mòn.

Nhược điểm của hệ thống hút bụi dạng túi vải
- Không sử dụng được để lọc bụi có dầu mỡ bám dính
- Hệ thống có yêu cầu không gian lắp đặt phải lớn
- Thường yêu cầu sử dụng với không khí khô
Công Thức Tính Cơ Bản Để Thiết Kế Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải
Việc thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải hiệu quả đòi hỏi việc tính toán chính xác các thông số kỹ thuật quan trọng. Các công thức tính toán lọc bụi túi vải cơ bản không chỉ giúp xác định kích thước thiết bị phù hợp mà còn đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu và tuổi thọ cao cho hệ thống. Dưới đây là những công thức thiết yếu mà các kỹ sư thiết kế cần nắm vững để tạo ra giải pháp lọc bụi đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Tính Vận Tốc Lọc
Vận tốc lọc (Air-to-Cloth Ratio) là một trong những thông số quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống lọc bụi túi, được định nghĩa là tỷ số giữa lưu lượng khí và diện tích vải lọc. Vận tốc lọc thường được biểu thị bằng đơn vị m/phút hoặc ft/phút.
Công thức tính:
- Vận tốc lọc (m/phút) = Lưu lượng khí (m³/phút) / Diện tích vải lọc (m²)
- Ví dụ tính toán: Một hệ thống xử lý lưu lượng khí 10,000 m³/phút với diện tích vải lọc 1,000 m² sẽ có vận tốc lọc = 10,000/1,000 = 10 m/phút.
- Vận tốc lọc tối ưu phụ thuộc vào loại bụi được xử lý. Bụi xi măng: 1.0-1.5 m/phút, bụi than: 1.5-2.0 m/phút, bụi kim loại: 0.8-1.2 m/phút. Vận tốc quá cao sẽ làm giảm tuổi thọ túi lọc và tăng độ chênh áp, trong khi vận tốc quá thấp làm tăng chi phí đầu tư.
Tính Lưu Lượng Khí và Diện Tích Vải Lọc
Lưu lượng khí thực tế cần xử lý được xác định dựa trên điều kiện hoạt động thực tế, bao gồm nhiệt độ, áp suất và độ ẩm của khí thải.
Công thức hiệu chỉnh lưu lượng:
- Q_actual = Q_standard × (T_actual/T_standard) × (P_standard/P_actual)
- Trong đó: Q = lưu lượng (m³/phút), T = nhiệt độ tuyệt đối (K), P = áp suất tuyệt đối (Pa)
Tính diện tích vải lọc cần thiết:
- Diện tích vải lọc (m²) = Lưu lượng khí thực tế (m³/phút) / Vận tốc lọc cho phép (m/phút)
- Ví dụ: Hệ thống xử lý 15,000 m³/phút khí xi măng ở 80°C với vận tốc lọc 1.2 m/phút cần diện tích vải lọc = 15,000/1.2 = 12,500 m².
Lựa Chọn Vật Liệu Lọc Phù Hợp
Việc lựa chọn vật liệu lọc phù hợp là yếu tố quyết định hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Các tiêu chí chính bao gồm nhiệt độ làm việc, tính chất hóa học của bụi, độ ẩm môi trường và yêu cầu về hiệu suất lọc.
- Polyester: Phù hợp nhiệt độ ≤150°C, pH 4-9, độ ẩm <80%. Chi phí thấp, hiệu suất tốt với hầu hết loại bụi công nghiệp. Tuổi thọ 2-3 năm.
- PTFE membrane: Chịu nhiệt ≤260°C, kháng hóa chất tuyệt vời, hiệu suất lọc cực cao (>99.9%). Chi phí cao gấp 3-5 lần polyester nhưng tuổi thọ lên đến 5-7 năm.
- Fiberglass: Chịu nhiệt cao nhất (≤280°C), phù hợp ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung. Kém linh hoạt, cần xử lý cẩn thận khi lắp đặt.
>>> Xem thêm:
Ứng dụng phổ biến của hệ thống lọc bụi túi vải
Hệ thống lọc bụi túi vải được lắp đặt và sử dụng rộng rãi tại các nhà máy, xí nghiệp, và phân xưởng phát sinh bụi trong quá trình vận hành, sản xuất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Sản xuất xi măng: Ứng dụng rộng rãi tại lò nung, máy nghiền, và hệ thống vận chuyển để xử lý bụi clinker, bụi nguyên liệu, và sản phẩm thành phẩm.
- Sản xuất bột đá: Kiểm soát bụi siêu mịn từ quá trình nghiền đá vôi, đá thạch anh, và khoáng sản khác. Hệ thống này đảm bảo chất lượng không khí và tuân thủ quy định môi trường.
- Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Xử lý bụi từ quá trình nghiền ngô, lúa mì, đậu tương và các nguyên liệu khác. Bụi thu được có thể tái sử dụng, giảm lãng phí và tăng hiệu quả kinh tế.
- Sản xuất và chế biến gỗ: Kiểm soát bụi gỗ từ máy cưa, bào, chà nhám. Bụi gỗ có thể tái sử dụng làm nhiên liệu sinh khối hoặc sản xuất pellet, tạo giá trị kinh tế.
- Sản xuất dược phẩm: Đòi hỏi tiêu chuẩn lọc cực cao. Hệ thống lọc bụi túi vải với túi PTFE và thiết kế chống cháy nổ xử lý bụi dược liệu siêu mịn, bảo vệ sản phẩm và môi trường.
- Sản xuất cao su và nhựa: Xử lý bụi carbon black, bụi nhựa, và các hạt polymer từ quá trình gia công. Hệ thống cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe công nhân.
- Sản xuất thực phẩm: Xử lý bụi từ quá trình nghiền bột, sấy khô, và đóng gói. Yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm đòi hỏi vật liệu túi lọc được chứng nhận FDA và thiết kế dễ vệ sinh.
- Khai thác than đá: Xử lý bụi than từ quá trình khai thác, tuyển than, và vận chuyển. Hệ thống giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe công nhân mỏ.
- Sản xuất dệt may: Kiểm soát bụi sợi, bụi vải, và các hạt nhỏ từ quá trình cắt, may, hoàn thiện sản phẩm. Hệ thống duy trì chất lượng không khí trong xưởng may.
- Sản xuất gốm sứ: Xử lý bụi đất sét, bụi men, và oxit kim loại từ quá trình gia công và nung. Hệ thống đặc biệt quan trọng trong khâu chuẩn bị nguyên liệu và hoàn thiện sản phẩm.
- Sản xuất cơ khí: Xử lý bụi kim loại từ quá trình cắt, mài, hàn, và gia công. Hệ thống bảo vệ thiết bị và cải thiện môi trường làm việc.
- Sản xuất bao bì: Kiểm soát bụi giấy, bụi carton, và các hạt từ quá trình in, cắt, gia công bao bì. Hệ thống đảm bảo chất lượng sản phẩm và môi trường sản xuất sạch sẽ.
Quy trình triển khai, lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải của NOPOTECH
NOPOTECH luôn đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối khi lựa chọn hệ thống lọc bụi túi vải của chúng tôi nhờ quy trình triển khai, lắp đặt chuyên nghiệp.
- Bước 1: Tiếp nhận và khảo sát yêu cầu Tiếp nhận yêu cầu sơ bộ từ khách hàng. Tiến hành khảo sát, đo đạc, kiểm tra quan trắc tại thực tế công trình để có thể thu thập được một cách chi tiết và đầy đủ nhất thông tin, các chỉ số cũng như yêu cầu của khách hàng.
- Bước 2: Đánh giá và tư vấn giải pháp Thực hiện đánh giá, tư vấn, trao đổi với khách hàng về: không gian lắp đặt; những yếu tố cần xử lý tại nhà máy/nhà xưởng; các giải pháp phù hợp với nhu cầu và chi phí của khách hàng; thông số cơ bản của hệ thống hút lọc bụi; tiên lượng về mức chi phí bảo trì, bảo dưỡng để lên phương án thiết kế hệ thống tối ưu nhất.
- Bước 3: Gia công và chế tạo Tiến hành gia công, chế tạo hệ thống tại nhà máy của NOPOTECH với tiêu chuẩn chất lượng cao và kiểm soát nghiêm ngặt từng chi tiết.
- Bước 4: Thi công và lắp đặt Thực hiện thi công, lắp đặt hệ thống bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, đảm bảo tiến độ và chất lượng theo đúng thiết kế đã được phê duyệt.
- Bước 5: Nghiệm thu và bàn giao Tiến hành nghiệm thu (bao gồm nghiệm thu chạy thử không tải và chạy thử có tải) và bàn giao cho khách hàng. Đào tạo vận hành cho nhân viên kỹ thuật của khách hàng.
- Bước 6: Bảo hành và bảo trì Thực hiện cam kết dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống định kỳ, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt vòng đời sử dụng.

Các chú ý khi vận hành hệ thống lọc bụi túi vải
Để hệ thống lọc bụi túi vải hoạt động hiệu quả và an toàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo trì, bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ. NOPOTECH chia sẻ những lưu ý quan trọng sau:
Hàng ngày
- Kiểm tra áp suất hao tổn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
- Quan sát khí sạch: Theo dõi qua ống khói (bằng mắt thường hoặc thiết bị đo) để phát hiện bất thường.
- Lắng nghe âm thanh: Chú ý các tiếng động lạ trong quá trình vận hành.
- Xử lý sự cố: Kiểm tra ngay lập tức khi phát hiện bất thường.
- Theo dõi chỉ số: Đọc các thông số trên tủ điều khiển.
- Kiểm tra khí nén: Đảm bảo áp suất khí nén đạt chuẩn.
- Xác nhận thu bụi: Đảm bảo bụi được giũ, thu gom trong phễu và vận chuyển đúng cách.
Hàng tuần
- Bôi trơn ổ trục: Thực hiện bôi trơn các ổ trục vít tải.
- Kiểm tra van: Kiểm tra van điều tiết và van giảm chấn.
- Kiểm tra đường khí nén: Rà soát đường dẫn khí nén và bộ lọc.
- Kiểm tra van tự làm sạch: Đảm bảo van đóng mở đúng quy trình tự làm sạch túi.
- Kiểm tra độ căng túi: Đảm bảo túi lọc bụi có độ căng phù hợp.
- Kiểm tra thiết bị cảm ứng: Rà soát cảm biến nhiệt độ, áp suất, độ ẩm.
Hàng tháng
- Kiểm tra bộ phận chuyển động: Kiểm tra các thành phần chuyển động trong cơ cấu lắc cơ học.
- Kiểm tra quạt hút: Đánh giá độ ăn mòn và tích tụ vật liệu ở quạt hút công nghiệp.
- Kiểm tra đai truyền động: Xem xét độ mòn và độ căng của đai truyền động.
- Bôi trơn: Bôi trơn các hạng mục cần thiết trong hệ thống.
- Kiểm tra rò rỉ túi: Phát hiện và xử lý kịp thời các lỗ rò rỉ trên túi vải.
- Kiểm tra vỏ ngoài: Đánh giá tình trạng ăn mòn của vỏ hệ thống.
Hàng quý
- Kiểm tra độ mòn bên trong: Rà soát độ mòn của các tấm chắn và bên trong hệ thống.
- Kiểm tra toàn bộ túi và bộ lọc: Đánh giá tổng thể tình trạng của túi vải và bộ lọc.
- Kiểm tra đường ống: Xem xét có bụi tích tụ trong hệ thống đường ống hay không.
- Kiểm tra gioăng và bảo ôn: Đảm bảo các gioăng làm kín và lớp bảo ôn còn nguyên vẹn.
- Kiểm tra van quay, vít tải: Đánh giá độ mài mòn của van quay và vít tải.
Hàng năm
- Kiểm tra và cân bằng động quạt: Đánh giá tình trạng quạt hút và thực hiện cân bằng động.
- Kiểm tra mối hàn: Rà soát các mối hàn trên toàn hệ thống.
- Kiểm tra độ mòn phễu: Đánh giá độ mòn của phễu chứa bụi.
Việc tuân thủ các quy trình kiểm tra và bảo dưỡng này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo hiệu suất lọc bụi tối ưu, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.
Các hệ thống lọc bụi khác bạn có thể tham khảo
Với phương châm đem tới cho khách hàng những giải pháp xử lý khí thải hiệu quả và tối ưu nhất, NOPOTECH không ngừng phát triển và cải tiến để tạo ra đa dạng các hệ thống hút lọc bụi khác nhau. Bên cạnh hệ thống lọc bụi túi vải, hiện nay, chúng tôi còn cung cấp các hệ thống hút lọc bụi công nghiệp khác như:
Hệ thống lọc bụi cartridge
- Đây là hệ thống hút lọc bụi công nghiệp dạng khô đặc biệt.
- Hệ thống sử dụng lõi lọc bằng cartridge, được lắp theo chiều thẳng đứng hoặc chiều ngang.
- Hệ thống đem tới hiệu quả lọc bụi cao.
- Kích thước hệ thống nhỏ gọn nên phù hợp với các nhà máy, nhà xưởng hạn chế về không gian lắp đặt hay cần xử lý tập trung tại chỗ như: hút khói cắt laser – plasma, hút khói hàn,…
- Áp dụng đa dạng trong các lĩnh vực: Cơ khí, luyện kim, chế biến gỗ, thực phẩm, hóa chất, dệt may,…
Hệ thống hút lọc bụi than hoạt tính
- Hệ thống sử dụng cơ chế hấp thụ của vật liệu than hoạt tính để xử lý khí thải, bụi bẩn phát sinh từ quá trình sản xuất
- Hệ thống lọc bụi này đem tới hiệu quả cao trong việc loại bỏ các khí hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hấp phụ khí độc hại (H₂S, NH₃) hay các chất gây mùi.
Ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp: hóa chất, thực phẩm, y tế, dược phẩm, điện tử,…lọc khí trong điều hòa không khí, tủ lạnh
Xem thêm: Tiết kiệm 70% chi phí với Cyclone lọc bụi chất lượng cao
Hệ thống hút lọc bụi tĩnh điện
- Hệ thống hút lọc bụi tĩnh điện là thiết bị sử dụng bộ lọc có khả năng loại bỏ các hạt bụi kích thước nhỏ ra khỏi dòng không khí chảy qua buồng lọc dựa trên nguyên lý ion hoá.
- Tuy nhiên, hiện nay, khách hàng đang dần ưu tiên lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải thay thế cho hệ thống lọc bụi tĩnh điện. Điều này bởi lọc bụi tĩnh điện có chi phí bảo dưỡng cao (gấp 20 – 30% chi phí bảo trì hệ thống hút bụi túi vải) và không gian lắp đặt lớn.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực xử lý khí thải, NOPOTECH nhận tư vấn, thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải nói riêng và các hệ thống xử lý khí thải nói chung. Chúng tôi luôn cam kết đem tới khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hút lọc bụi, xử lý khí thải tối ưu, hiệu quả và tiết kiệm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline: 0982818711 để được tư vấn, hỗ trợ 24/7 nhé.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.