Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải

Sản xuất : Nopotech

Lưu lượng khí xử lý: 1.000 – 200.000 m³/h

Hiệu suất lọc bụi: 95 – 99,9%

Áp suất làm việc: -500 đến -5000 Pa

Vật liệu túi lọc: Polyester, Aramid, PTFE

Nhiệt độ làm việc tối đa: 120 – 280°C

Hệ thống quạt hút: Công suất từ 1,5 kW – 200 kW

CAM KẾT CỦA NOPOTECH

- Tất cả các sản phẩm được kiểm tra chất lượng trước khi giao hàng.

- Phản hồi mọi yêu cầu trong vòng 24 giờ

- Bảo hành và bảo trì nhanh chóng, tận tâm, không để gián đoạn sản xuất

- Tư vấn giải pháp tối ưu nhất phù hợp với ngân sách đầu tư

- Đồng hàng dài lâu với khách hàng trong sứ mệnh bảo vệ môi trường

Hiện nay hệ thống lọc bụi túi vải ngày càng được nhiều nhà máy, xí nghiệp, xưởng sản xuất,… lựa chọn làm giải pháp hiệu quả trong xử lý nguồn khí thải, chất thải phát sinh từ quy trình hoạt động. Tuy nhiên thông tin chi tiết và chính xác về hệ thống này thì không phải ai cũng nắm được. Cùng NOPOTECH khám ngay dưới bài viết sau đây nhé!

Hệ thống lọc bụi túi vải là gì?

Hệ thống lọc bụi túi vải, hay còn gọi là lọc bụi tay áo, là một phương pháp hút lọc bụi công nghiệp hiệu quả. Hệ thống này sử dụng các túi lọc vải hình trụ, được gắn trên một khung kim loại, để giữ lại các hạt bụi khi dòng khí ô nhiễm đi qua.

Không khí lẫn bụi được quạt hút vào buồng lọc. Tại đây, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt bên ngoài của các túi vải, trong khi không khí sạch sẽ thoát ra ngoài. Hệ thống có khả năng lọc được cả bụi thô và bụi mịn, với hiệu suất lọc có thể đạt tới 99% đối với các hạt bụi có kích thước rất nhỏ.

Hệ thống hút lọc bụi túi vải được tư vấn, thiết kế, lắp đặt bởi NOPOTECH
Hệ thống hút lọc bụi túi vải được tư vấn, thiết kế, lắp đặt bởi NOPOTECH

Hệ thống lọc bụi túi vải có cấu tạo như thế nào?

Hệ thống lọc bụi túi vải NOPOTECH là một thiết bị chuyên dụng để tách bụi ra khỏi không khí, được cấu tạo từ bốn bộ phận chính: buồng lọc, bộ phận lọc (túi lọc), bộ phận cấp khí và bộ phận làm sạch túi lọc (rung giũ bụi). Mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò cụ thể để đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu.

1. Buồng lọc (Filter Chamber)

Buồng lọc là không gian chính chứa các vật liệu lọc và là nơi diễn ra toàn bộ quá trình xử lý bụi. Nó được chia thành hai khoang riêng biệt:

  • Khoang khí thô: Chứa dòng khí lẫn bụi trước khi được lọc.
  • Khoang khí sạch: Chứa dòng khí đã đi qua túi lọc và được làm sạch.

2. Bộ phận lọc (Filter Unit)

Đây là thành phần cốt lõi của hệ thống, bao gồm các túi lọc vải được gắn trên một sàn lắp chuyên dụng.

  • Túi lọc vải: Vật liệu chính thực hiện chức năng giữ lại bụi bẩn.
  • Khung xương (Lồng túi): Có tác dụng cố định và giữ cho túi lọc luôn căng trong suốt quá trình hoạt động. Điều này đảm bảo dòng khí đi vào một cách thuận lợi và tăng hiệu quả cho quá trình rung giũ làm sạch bụi sau này.

3. Bộ phận cấp khí (Air Supply Unit)

Bộ phận này có chức năng tạo ra áp lực để đẩy dòng khí đi qua hệ thống lọc. Nó bao gồm:

  • Quạt hút công nghiệp và đường ống: Vận chuyển dòng khí thô vào buồng lọc và đẩy khí sạch ra ngoài.
  • Bộ phận chia khí: Thường được tích hợp để phân tán đều khí bụi vào các buồng lọc, tránh tình trạng quá tải cục bộ.
  • Thiết bị lọc nước (tùy chọn): Cần thiết khi khí đầu vào có hơi nước và hệ thống sử dụng vải lọc polyester, vốn có đặc tính thủy phân ở nhiệt độ và độ ẩm cao.

4. Bộ phận làm sạch túi lọc (Dust Shaking Unit)

Bộ phận này có chức năng loại bỏ lớp bụi tích tụ trên bề mặt túi lọc sau một thời gian vận hành. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là rung giũ bằng xung khí nén, cho phép làm sạch tự động mà không cần can thiệp thủ công, giúp hệ thống hoạt động liên tục.

Cấu tạo của hệ thống hút lọc bụi túi vải cũng rất đơn giản
Cấu tạo của hệ thống hút lọc bụi túi vải cũng rất đơn giản

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải 

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi túi vải là một quy trình khép kín gồm 5 bước chính, được thiết kế để tách các hạt bụi ra khỏi dòng khí một cách hiệu quả trước khi thải ra môi trường.

Bước 1: Thu gom và dẫn khí thô vào buồng lọc

Quạt hút công nghiệp tạo ra một luồng áp suất âm, hút toàn bộ khí thải chứa bụi và tạp chất từ nguồn phát sinh. Dòng khí này sau đó được dẫn qua hệ thống đường ống để đi vào buồng lọc.

Bước 2: Lắng bụi sơ bộ

Khi đi vào buồng lọc, vận tốc của dòng khí bị giảm đột ngột. Do sự thay đổi này, các hạt bụi có kích thước lớn và trọng lượng nặng hơn sẽ mất động năng và rơi trực tiếp xuống phễu chứa ở đáy buồng lọc.

Bước 3: Lọc tinh qua túi vải

Dòng khí tiếp tục đi lên và xuyên qua các túi lọc vải. Tại đây, vải lọc sẽ giữ lại gần như toàn bộ các hạt bụi có kích thước nhỏ hơn. Khí sạch sau khi qua lọc sẽ đi vào khoang khí sạch và thoát ra ngoài.

Bước 4: Làm sạch túi lọc (Rung giũ bụi)

Theo thời gian, bụi sẽ tích tụ thành một lớp dày trên bề mặt túi lọc, làm tăng sức cản của màng lọc. Khi áp suất chênh lệch đạt đến một ngưỡng nhất định, hệ thống làm sạch tự động sẽ được kích hoạt. Các phương pháp phổ biến như rung giũ bằng xung khí nén sẽ tạo ra một luồng khí nén ngắn, mạnh thổi ngược vào túi lọc, làm lớp bụi bám bên ngoài bị bong ra.

Bước 5: Thu gom bụi thành phẩm

Lớp bụi sau khi được giũ sạch sẽ rơi xuống phễu chứa. Từ đây, bụi được vận chuyển ra ngoài thông qua các thiết bị ở đáy hệ thống như van quay (rotary valve) và vít tải (screw conveyor) để thu gom và xử lý.

Bản vẽ thiết bị lọc bụi túi vải
Bản vẽ thiết bị lọc bụi túi vải

Ưu điểm, nhược điểm của hệ thống lọc bụi túi vải mà bạn cần phải biết

Bất cứ hệ thống túi vải lọc bụi công nghiệp nào cũng có ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là ưu, nhược điểm của hệ thống lọc bụi túi vải

Ưu điểm của hệ thống lọc bụi túi vải

Bạn nên chọn hệ thống hút lọc bụi túi vải bởi chúng sở hữu hàng loạt các ưu điểm nổi trội như: 

  • Hiệu quả của lọc bụi túi vải (lọc bụi tay áo) cao lên đến 99%.
  • Hệ thống có thể lọc được nhiều loại bụi và nhiệt độ khí thải đa dạng. Thậm chí lọc được bụi ở dạng siêu mịn với kích thước nhỏ đến 1 micromet. Từ đó, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt nhất.
  • Hệ thống có khả năng tùy biến cao. Lọc bụi túi vải thích hợp để lắp đặt cho nhiều loại hình nhà máy, nhiều không gian hay địa hình khác nhau.
  • Hệ thống xử lý bụi túi vải vận hành đơn giản, dễ dàng tháo lắp, bảo trì, bảo dưỡng hay thay thế.
  • Lực cản dòng khí thấp, giảm tiêu hao năng lượng vận hành. Từ đó, giảm thiểu chi phí để khách hàng có khả năng đáp ứng.
  • Vật liệu lọc sử dụng thường có giá trị thấp. Có thể thay đổi vật liệu lọc giá trị cao hơn như: vải chống cháy, vải tĩnh điện,.. theo từng yêu cầu từ khách hàng.
  • Có khả năng tích hợp với nhiều thiết bị giám sát hay thiết bị hỗ trợ như: đồng hồ đo áp, thiết bị giám sát an toàn,… mà không gây ảnh hưởng đến quá trình hệ thống hoạt động.
  • Hệ thống hút bụi tay áo (túi vải) này có khả năng chịu được sự thay đổi của môi trường khi nhiệt độ tăng cao hay môi trường có hóa chất ăn mòn.
Hệ thống hút lọc bụi túi vải đem tới hiệu quả lọc bụi lên đến 99%
Hệ thống hút lọc bụi túi vải đem tới hiệu quả lọc bụi lên đến 99%

Nhược điểm của hệ thống hút bụi dạng túi vải

  • Không sử dụng được để lọc bụi có dầu mỡ bám dính
  • Hệ thống có yêu cầu không gian lắp đặt phải lớn
  • Thường yêu cầu sử dụng với không khí khô

Công Thức Tính Cơ Bản Để Thiết Kế Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải

Việc thiết kế hệ thống lọc bụi túi vải hiệu quả đòi hỏi việc tính toán chính xác các thông số kỹ thuật quan trọng. Các công thức tính toán lọc bụi túi vải cơ bản không chỉ giúp xác định kích thước thiết bị phù hợp mà còn đảm bảo hiệu suất lọc tối ưu và tuổi thọ cao cho hệ thống. Dưới đây là những công thức thiết yếu mà các kỹ sư thiết kế cần nắm vững để tạo ra giải pháp lọc bụi đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Tính Vận Tốc Lọc

Vận tốc lọc (Air-to-Cloth Ratio) là một trong những thông số quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống lọc bụi túi, được định nghĩa là tỷ số giữa lưu lượng khí và diện tích vải lọc. Vận tốc lọc thường được biểu thị bằng đơn vị m/phút hoặc ft/phút.

Công thức tính:

  • Vận tốc lọc (m/phút) = Lưu lượng khí (m³/phút) / Diện tích vải lọc (m²)
  • Ví dụ tính toán: Một hệ thống xử lý lưu lượng khí 10,000 m³/phút với diện tích vải lọc 1,000 m² sẽ có vận tốc lọc = 10,000/1,000 = 10 m/phút.
  • Vận tốc lọc tối ưu phụ thuộc vào loại bụi được xử lý. Bụi xi măng: 1.0-1.5 m/phút, bụi than: 1.5-2.0 m/phút, bụi kim loại: 0.8-1.2 m/phút. Vận tốc quá cao sẽ làm giảm tuổi thọ túi lọc và tăng độ chênh áp, trong khi vận tốc quá thấp làm tăng chi phí đầu tư.

Tính Lưu Lượng Khí và Diện Tích Vải Lọc

Lưu lượng khí thực tế cần xử lý được xác định dựa trên điều kiện hoạt động thực tế, bao gồm nhiệt độ, áp suất và độ ẩm của khí thải.

Công thức hiệu chỉnh lưu lượng:

  • Q_actual = Q_standard × (T_actual/T_standard) × (P_standard/P_actual)
  • Trong đó: Q = lưu lượng (m³/phút), T = nhiệt độ tuyệt đối (K), P = áp suất tuyệt đối (Pa)

Tính diện tích vải lọc cần thiết:

  • Diện tích vải lọc (m²) = Lưu lượng khí thực tế (m³/phút) / Vận tốc lọc cho phép (m/phút)
  • Ví dụ: Hệ thống xử lý 15,000 m³/phút khí xi măng ở 80°C với vận tốc lọc 1.2 m/phút cần diện tích vải lọc = 15,000/1.2 = 12,500 m².

Lựa Chọn Vật Liệu Lọc Phù Hợp

Việc lựa chọn vật liệu lọc phù hợp là yếu tố quyết định hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Các tiêu chí chính bao gồm nhiệt độ làm việc, tính chất hóa học của bụi, độ ẩm môi trường và yêu cầu về hiệu suất lọc.

  • Polyester: Phù hợp nhiệt độ ≤150°C, pH 4-9, độ ẩm <80%. Chi phí thấp, hiệu suất tốt với hầu hết loại bụi công nghiệp. Tuổi thọ 2-3 năm.
  • PTFE membrane: Chịu nhiệt ≤260°C, kháng hóa chất tuyệt vời, hiệu suất lọc cực cao (>99.9%). Chi phí cao gấp 3-5 lần polyester nhưng tuổi thọ lên đến 5-7 năm.
  • Fiberglass: Chịu nhiệt cao nhất (≤280°C), phù hợp ứng dụng nhiệt độ cao như lò nung. Kém linh hoạt, cần xử lý cẩn thận khi lắp đặt.

>>> Xem thêm:

Ứng dụng phổ biến của hệ thống lọc bụi túi vải

Hệ thống lọc bụi túi vải được lắp đặt và sử dụng rộng rãi tại các nhà máy, xí nghiệp, và phân xưởng phát sinh bụi trong quá trình vận hành, sản xuất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Sản xuất xi măng: Ứng dụng rộng rãi tại lò nung, máy nghiền, và hệ thống vận chuyển để xử lý bụi clinker, bụi nguyên liệu, và sản phẩm thành phẩm.
  • Sản xuất bột đá: Kiểm soát bụi siêu mịn từ quá trình nghiền đá vôi, đá thạch anh, và khoáng sản khác. Hệ thống này đảm bảo chất lượng không khí và tuân thủ quy định môi trường.
  • Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Xử lý bụi từ quá trình nghiền ngô, lúa mì, đậu tương và các nguyên liệu khác. Bụi thu được có thể tái sử dụng, giảm lãng phí và tăng hiệu quả kinh tế.
  • Sản xuất và chế biến gỗ: Kiểm soát bụi gỗ từ máy cưa, bào, chà nhám. Bụi gỗ có thể tái sử dụng làm nhiên liệu sinh khối hoặc sản xuất pellet, tạo giá trị kinh tế.
  • Sản xuất dược phẩm: Đòi hỏi tiêu chuẩn lọc cực cao. Hệ thống lọc bụi túi vải với túi PTFE và thiết kế chống cháy nổ xử lý bụi dược liệu siêu mịn, bảo vệ sản phẩm và môi trường.
  • Sản xuất cao su và nhựa: Xử lý bụi carbon black, bụi nhựa, và các hạt polymer từ quá trình gia công. Hệ thống cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe công nhân.
  • Sản xuất thực phẩm: Xử lý bụi từ quá trình nghiền bột, sấy khô, và đóng gói. Yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm đòi hỏi vật liệu túi lọc được chứng nhận FDA và thiết kế dễ vệ sinh.
  • Khai thác than đá: Xử lý bụi than từ quá trình khai thác, tuyển than, và vận chuyển. Hệ thống giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe công nhân mỏ.
  • Sản xuất dệt may: Kiểm soát bụi sợi, bụi vải, và các hạt nhỏ từ quá trình cắt, may, hoàn thiện sản phẩm. Hệ thống duy trì chất lượng không khí trong xưởng may.
  • Sản xuất gốm sứ: Xử lý bụi đất sét, bụi men, và oxit kim loại từ quá trình gia công và nung. Hệ thống đặc biệt quan trọng trong khâu chuẩn bị nguyên liệu và hoàn thiện sản phẩm.
  • Sản xuất cơ khí: Xử lý bụi kim loại từ quá trình cắt, mài, hàn, và gia công. Hệ thống bảo vệ thiết bị và cải thiện môi trường làm việc.
  • Sản xuất bao bì: Kiểm soát bụi giấy, bụi carton, và các hạt từ quá trình in, cắt, gia công bao bì. Hệ thống đảm bảo chất lượng sản phẩm và môi trường sản xuất sạch sẽ.

Quy trình triển khai, lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải của NOPOTECH

NOPOTECH luôn đem đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối khi lựa chọn hệ thống lọc bụi túi vải của chúng tôi nhờ quy trình triển khai, lắp đặt chuyên nghiệp.

  • Bước 1: Tiếp nhận và khảo sát yêu cầu Tiếp nhận yêu cầu sơ bộ từ khách hàng. Tiến hành khảo sát, đo đạc, kiểm tra quan trắc tại thực tế công trình để có thể thu thập được một cách chi tiết và đầy đủ nhất thông tin, các chỉ số cũng như yêu cầu của khách hàng.
  • Bước 2: Đánh giá và tư vấn giải pháp Thực hiện đánh giá, tư vấn, trao đổi với khách hàng về: không gian lắp đặt; những yếu tố cần xử lý tại nhà máy/nhà xưởng; các giải pháp phù hợp với nhu cầu và chi phí của khách hàng; thông số cơ bản của hệ thống hút lọc bụi; tiên lượng về mức chi phí bảo trì, bảo dưỡng để lên phương án thiết kế hệ thống tối ưu nhất.
  • Bước 3: Gia công và chế tạo Tiến hành gia công, chế tạo hệ thống tại nhà máy của NOPOTECH với tiêu chuẩn chất lượng cao và kiểm soát nghiêm ngặt từng chi tiết.
  • Bước 4: Thi công và lắp đặt Thực hiện thi công, lắp đặt hệ thống bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, đảm bảo tiến độ và chất lượng theo đúng thiết kế đã được phê duyệt.
  • Bước 5: Nghiệm thu và bàn giao Tiến hành nghiệm thu (bao gồm nghiệm thu chạy thử không tải và chạy thử có tải) và bàn giao cho khách hàng. Đào tạo vận hành cho nhân viên kỹ thuật của khách hàng.
  • Bước 6: Bảo hành và bảo trì Thực hiện cam kết dịch vụ bảo hành, bảo trì hệ thống định kỳ, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt vòng đời sử dụng.
Quy trình triển khai dự án hút lọc bụi túi vải của NOPOTECH rất chuyên nghiệp
Quy trình triển khai dự án hút lọc bụi túi vải của NOPOTECH rất chuyên nghiệp

Các chú ý khi vận hành hệ thống lọc bụi túi vải

Để hệ thống lọc bụi túi vải hoạt động hiệu quả và an toàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo trì, bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ. NOPOTECH chia sẻ những lưu ý quan trọng sau:

Hàng ngày

  • Kiểm tra áp suất hao tổn: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • Quan sát khí sạch: Theo dõi qua ống khói (bằng mắt thường hoặc thiết bị đo) để phát hiện bất thường.
  • Lắng nghe âm thanh: Chú ý các tiếng động lạ trong quá trình vận hành.
  • Xử lý sự cố: Kiểm tra ngay lập tức khi phát hiện bất thường.
  • Theo dõi chỉ số: Đọc các thông số trên tủ điều khiển.
  • Kiểm tra khí nén: Đảm bảo áp suất khí nén đạt chuẩn.
  • Xác nhận thu bụi: Đảm bảo bụi được giũ, thu gom trong phễu và vận chuyển đúng cách.

Hàng tuần

  • Bôi trơn ổ trục: Thực hiện bôi trơn các ổ trục vít tải.
  • Kiểm tra van: Kiểm tra van điều tiết và van giảm chấn.
  • Kiểm tra đường khí nén: Rà soát đường dẫn khí nén và bộ lọc.
  • Kiểm tra van tự làm sạch: Đảm bảo van đóng mở đúng quy trình tự làm sạch túi.
  • Kiểm tra độ căng túi: Đảm bảo túi lọc bụi có độ căng phù hợp.
  • Kiểm tra thiết bị cảm ứng: Rà soát cảm biến nhiệt độ, áp suất, độ ẩm.

Hàng tháng

  • Kiểm tra bộ phận chuyển động: Kiểm tra các thành phần chuyển động trong cơ cấu lắc cơ học.
  • Kiểm tra quạt hút: Đánh giá độ ăn mòn và tích tụ vật liệu ở quạt hút công nghiệp.
  • Kiểm tra đai truyền động: Xem xét độ mòn và độ căng của đai truyền động.
  • Bôi trơn: Bôi trơn các hạng mục cần thiết trong hệ thống.
  • Kiểm tra rò rỉ túi: Phát hiện và xử lý kịp thời các lỗ rò rỉ trên túi vải.
  • Kiểm tra vỏ ngoài: Đánh giá tình trạng ăn mòn của vỏ hệ thống.

Hàng quý

  • Kiểm tra độ mòn bên trong: Rà soát độ mòn của các tấm chắn và bên trong hệ thống.
  • Kiểm tra toàn bộ túi và bộ lọc: Đánh giá tổng thể tình trạng của túi vải và bộ lọc.
  • Kiểm tra đường ống: Xem xét có bụi tích tụ trong hệ thống đường ống hay không.
  • Kiểm tra gioăng và bảo ôn: Đảm bảo các gioăng làm kín và lớp bảo ôn còn nguyên vẹn.
  • Kiểm tra van quay, vít tải: Đánh giá độ mài mòn của van quay và vít tải.

Hàng năm

  • Kiểm tra và cân bằng động quạt: Đánh giá tình trạng quạt hút và thực hiện cân bằng động.
  • Kiểm tra mối hàn: Rà soát các mối hàn trên toàn hệ thống.
  • Kiểm tra độ mòn phễu: Đánh giá độ mòn của phễu chứa bụi.

Việc tuân thủ các quy trình kiểm tra và bảo dưỡng này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống mà còn đảm bảo hiệu suất lọc bụi tối ưu, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.

Xem thêm: Tìm hiểu về các hệ thống hút lọc bụi công nghiệp

Các hệ thống lọc bụi khác bạn có thể tham khảo

Với phương châm đem tới cho khách hàng những giải pháp xử lý khí thải hiệu quả và tối ưu nhất, NOPOTECH không ngừng phát triển và cải tiến để tạo ra đa dạng các hệ thống hút lọc bụi khác nhau. Bên cạnh hệ thống lọc bụi túi vải, hiện nay, chúng tôi còn cung cấp các hệ thống hút lọc bụi công nghiệp khác như:

Hệ thống lọc bụi cartridge

  • Đây là hệ thống hút lọc bụi công nghiệp dạng khô đặc biệt.
  • Hệ thống sử dụng lõi lọc bằng cartridge, được lắp theo chiều thẳng đứng hoặc chiều ngang.
  • Hệ thống đem tới hiệu quả lọc bụi cao.
  • Kích thước hệ thống nhỏ gọn nên phù hợp với các nhà máy, nhà xưởng hạn chế về không gian lắp đặt hay cần xử lý tập trung tại chỗ như: hút khói cắt laser – plasma, hút khói hàn,…
  • Áp dụng đa dạng trong các lĩnh vực: Cơ khí, luyện kim, chế biến gỗ, thực phẩm, hóa chất, dệt may,…
Hệ thống lọc bụi cartridge
Hệ thống lọc bụi cartridge

 

Xem thêm: Thiết bị lọc bụi cartridge siêu mịn, siêu sạch

Hệ thống hút lọc bụi than hoạt tính

  • Hệ thống sử dụng cơ chế hấp thụ của vật liệu than hoạt tính để xử lý khí thải, bụi bẩn phát sinh từ quá trình sản xuất
  • Hệ thống lọc bụi này đem tới hiệu quả cao trong việc loại bỏ các khí hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hấp phụ khí độc hại (H₂S, NH₃) hay các chất gây mùi.
    Ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp: hóa chất, thực phẩm, y tế, dược phẩm, điện tử,…lọc khí trong điều hòa không khí, tủ lạnh
Hệ thống hút lọc bụi than hoạt tính
Hệ thống hút lọc bụi than hoạt tính

 

Xem thêm: Tiết kiệm 70% chi phí với Cyclone lọc bụi chất lượng cao

Hệ thống hút lọc bụi tĩnh điện

  • Hệ thống hút lọc bụi tĩnh điện là thiết bị sử dụng bộ lọc có khả năng loại bỏ các hạt bụi kích thước nhỏ ra khỏi dòng không khí chảy qua buồng lọc dựa trên nguyên lý ion hoá.
  • Tuy nhiên, hiện nay, khách hàng đang dần ưu tiên lắp đặt hệ thống lọc bụi túi vải thay thế cho hệ thống lọc bụi tĩnh điện. Điều này bởi lọc bụi tĩnh điện có chi phí bảo dưỡng cao (gấp 20 – 30% chi phí bảo trì hệ thống hút bụi túi vải) và không gian lắp đặt lớn. 

Đơn vị thiết kế thi công hệ thống lọc túi vải uy tín

Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố vô cùng quan trọng nếu doanh nghiệp muốn sở hữu hệ thống hút lọc bụi túi vải chất lượng và hiệu quả.

Trên thị trường hiện nay, giữa hàng chục đơn vị, NOPOTECH tự hào là cái tên được nhiều khách hàng tin tưởng hợp tác khi có nhu cầu tư vấn, thiết kế, thi công hệ thống hút lọc bụi túi vải chất lượng cao. Chúng tôi có hơn 10 năm kinh nghiệm và đã triển khai hàng trăm dự án giải pháp xử lý khí thải, bụi bẩn lớn nhỏ trên cả nước.

Với phương châm “trải nghiệm của khách hàng là yếu tố sống còn của doanh nghiệp”, NOPOTECH luôn cam kết đem tới các hệ thống lọc bụi túi vải nói riêng hay các hệ thống xử lý khí thải khác nói chung tối ưu và phù hợp nhất với đặc thù của từng lĩnh vực, từng yêu cầu của doanh nghiệp. 

Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao và trách nhiệm của NOPOTECH luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ và đem đến khách hàng các giải pháp toàn diện nhất. Vậy nên nếu quý khách đang tìm kiếm hệ thống hút lọc bụi túi vải, hệ thống cyclone, tháp hấp thụ, hấp phụ, lọc bụi cartridge,…hiệu quả và tiết kiệm thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline: 0982818711 nhé.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hệ Thống Lọc Bụi Túi Vải”