Xử lý khí thải nhà máy điện hiệu quả, tối ưu và tiết kiệm chi phí nhất

Nhà máy điện, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện, trong quá trình vận hành phát sinh lượng lớn khí thải chứa bụi mịn và khí độc hại. Nếu không được xử lý đúng kỹ thuật, khí thải này sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Vì vậy, xử lý khí thải nhà máy điện đang trở thành yêu cầu bắt buộc trong chiến lược phát triển bền vững của ngành năng lượng. Bài viết dưới đây của NOPOTECH sẽ phân tích chi tiết các nguồn phát sinh, công nghệ và giải pháp xử lý khí thải hiệu quả, đúng quy chuẩn hiện hành.

Mục Lục Bài Viết

Tìm hiểu tổng quát về khí thải nhà máy điện

Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng điện tại Việt Nam ngày càng gia tăng. Thì nhiệt điện, đặc biệt là nhiệt điện đốt than tiếp tục được ưu tiên phát triển nhờ nguồn nhiên liệu ổn định, chi phí đầu tư thấp và thời gian triển khai nhanh hơn so với nhiều loại hình năng lượng khác. 

Các nhà máy điện hiện nay chủ yếu sử dụng than đá, dầu FO và khí tự nhiên để đốt cháy tạo nhiệt, phục vụ quá trình phát điện, mang lại giá trị kinh tế lớn cho xã hội. Tuy nhiên, song song với lợi ích đó là lượng khí thải phát sinh rất lớn, trở thành một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay.

Theo thống kê, Việt Nam hiện có hơn 30 nhà máy nhiệt điện than đang vận hành với tổng công suất trên 25.000 MW, mỗi năm tiêu thụ khoảng 45 triệu tấn than. Đồng thời thải ra hơn 15,7 triệu tấn tro xỉ và thạch cao. Đáng chú ý, báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường cho thấy các nhà máy nhiệt điện than phát thải chiếm tới tới 60% lượng SO2, 50% NOx và khoảng 30% bụi mịn PM2.5 phát thải vào môi trường không khí. 

Những con số này phản ánh tác động lớn và trực tiếp của khí thải nhà máy điện đối với chất lượng không khí, đặc biệt tại các khu vực tập trung nhiều nhà máy như Quảng Ninh, Hải Phòng, Bình Thuận, Trà Vinh,…Đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết phải kiểm soát và xử lý khí thải nhà máy điện 1 cách hiệu quả, bài bản và đúng quy chuẩn.

xu-ly-khi-thai-nha-may-nhiet-dien
Nhà máy nhiệt điện phát sinh lượng khí thải rất lớn và cần được xử lý kịp thời

Đặc điểm và tính chất của khí thải nhà máy nhiệt điện

Khí thải phát sinh từ nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy nhiệt điện đốt than, có những đặc điểm rất đặc trưng và tiềm ẩn mức độ ô nhiễm cao. 

  • Do sử dụng khối lượng lớn nhiên liệu trong thời gian dài, khí thải thường có lưu lượng lớn, nhiệt độ cao và chứa nồng độ SO2, NOx, CO2 cùng bụi và tro bay cao hơn nhiều so với các nguồn phát thải thông thường. Các chất ô nhiễm này hình thành chủ yếu trong quá trình đốt cháy than đá, dầu FO hoặc khí tự nhiên để sản xuất điện năng. 
  • Với đặc tính dễ phát tán, khí thải nhà máy điện có thể lan truyền trên phạm vi rộng, hàng chục đến hàng trăm km tùy thuộc vào điều kiện khí tượng, địa hình và hiệu quả của hệ thống xử lý tại nguồn. 
  • Đáng chú ý, nhiều thành phần nguy hại như CO2 và kim loại nặng có khả năng tồn tại lâu dài trong không khí, đất và nước. Từ đó, gây tác động tích lũy kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, chất lượng môi trường cũng như sự ổn định của hệ sinh thái nếu không được kiểm soát và xử lý kịp thời.

Thành phần của khí thải nhà máy điện cần xử lý

Trước khi nắm được về phương pháp xử lý khí thải nhà máy điện thì chúng ta cần hiểu về thành phần của khí thải này. Về thành phần, khí thải nhà máy điện chứa nhiều loại khí độc và khí nhà kính. Trong đó: 

  • Carbon dioxide (CO2): Đây là lượng khí thải chiếm tỷ lệ lớn nhất. Đồng thời nó cũng là tác nhân chính gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu. Ở nồng độ cao, CO2 còn có thể gây đau đầu, chóng mặt và ảnh hưởng đến hệ tim mạch. 
  • Carbon monoxide (CO): Chúng phát sinh khi quá trình đốt cháy không hoàn toàn. CO có khả năng cản trở quá trình vận chuyển oxy trong máu, đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai và người mắc bệnh tim mạch. 
  • Lưu huỳnh dioxide (SO2) và các hợp chất lưu huỳnh khác (SO3): Chúng hình thành từ than chứa lưu huỳnh. Các loại khí thải này gây kích ứng đường hô hấp, khó thở, viêm họng và là nguyên nhân chính tạo ra mưa axit, làm suy thoái đất, nguồn nước và thảm thực vật. 
  • Oxit nitơ (NOx): Được sinh ra ở nhiệt độ đốt cao là tác nhân gây sương mù quang hóa. Đồng thời nó cũng làm gia tăng mức độ ô nhiễm không khí tại các khu vực tập trung nhiều nhà máy điện.
  • Bụi mịn và tro bụi: Ngoài các khí độc, khí thải nhà máy điện còn chứa lượng lớn tro bụi và hạt bụi mịn (PM10, PM2.5). Do kích thước rất nhỏ, các hạt bụi này dễ dàng xâm nhập sâu vào phổi và máu, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch, hen suyễn, viêm phổi và thậm chí ung thư phổi. Đặc biệt, trong tro bụi còn có thể chứa kim loại nặng như thủy ngân (Hg), chì (Pb), cadimi (Cd), asen (As). Đây đều là những chất có khả năng tích lũy lâu dài trong môi trường và chuỗi thực phẩm. Chúng gây tổn thương hệ thần kinh, gan, thận cho con người. 
  • Dioxin và furan: Quá trình đốt cháy không hoàn toàn còn có thể tạo ra dioxin và furan. Đây là các hợp chất cực độc, có nguy cơ gây ung thư và rối loạn hệ nội tiết.

Chính bởi những đặc điểm phức tạp, tính độc hại cao và thành phần đa dạng này, khí thải nhà máy điện được xếp vào nhóm khí thải công nghiệp cần kiểm soát và xử lý nghiêm ngặt. Đồng thời cũng đòi hỏi các giải pháp công nghệ xử lý khí thải nhà máy điện đồng bộ, hiệu quả và đáp ứng đầy đủ các quy chuẩn môi trường hiện hành.

xu-ly-khi-thai-nha-may-nhiet-dien
Có rất nhiều thành phần độc hại nên cần xử lý khí thải nhà máy điện

Vì sao cần xử lý khí thải nhà máy điện? Tác hại của khí thải nhà máy điện

Như đã nói khí thải phát sinh từ các nhà máy nhiệt điện được xem là một trong những nguồn gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng nhất hiện nay. Đồng thời chúng cũng là tác nhân thúc đẩy hiệu ứng nhà kính và suy thoái hệ sinh thái. Các chất ô nhiễm trong khí thải nhà máy điện không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người mà còn gây ra những tác động lâu dài, khó phục hồi đối với môi trường tự nhiên.

Ô nhiễm không khí do bụi mịn PM10 và PM2.5

Quá trình đốt cháy than trong nhà máy điện tạo ra lượng lớn tro bay và bụi mịn có kích thước cực nhỏ. Trong đó, bụi PM10 có đường kính nhỏ hơn 10 micromet, còn PM2.5 chỉ dưới 2,5 micromet. Đây là kích thước nhỏ hơn rất nhiều so với sợi tóc con người. Do kích thước siêu nhỏ, các hạt bụi này có khả năng tồn tại lâu trong không khí và dễ dàng xâm nhập vào cơ thể người qua đường hô hấp.

Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR), ô nhiễm không khí từ khí thải nhà máy nhiệt điện có thể làm giảm tuổi thọ trung bình của người Việt Nam từ 1,8 đến 2,6 năm. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng của bụi mịn đối với sức khỏe cộng đồng.

Tác động cụ thể đối với sức khỏe con người:

  • Hệ hô hấp: Bụi PM10 có thể gây viêm mũi, viêm họng, ho kéo dài và khó thở. Trong khi đó, bụi PM2.5 dễ dàng đi sâu vào phế nang, tích tụ trong phổi và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm phế quản mạn tính, hen suyễn, viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và ung thư phổi.
  • Hệ tim mạch: Các hạt PM2.5 có thể xuyên qua hàng rào phế nang – mao mạch, đi vào máu. Từ đó, chúng gây viêm mạch, rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp và làm gia tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
  • Hệ tiêu hóa: Bụi lắng đọng trong thực phẩm và nguồn nước sinh hoạt có thể xâm nhập vào đường tiêu hóa. Vì vậy, bụi gây viêm dạ dày, rối loạn tiêu hóa, giảm khả năng hấp thu dưỡng chất và ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
  • Da và mắt: Tro bụi bám trên da gây kích ứng, viêm da, tắc nghẽn lỗ chân lông. Trong khi tiếp xúc với mắt chúng lại có thể gây cay rát, viêm giác mạc, giảm thị lực nếu kéo dài.
  • Đối tượng nhạy cảm: Trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền về hô hấp, tim mạch là nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ bụi mịn phát sinh từ nhà máy điện.

Tác động đối với môi trường:

  • Bụi lắng trên bề mặt lá cây làm giảm khả năng quang hợp, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất cây trồng. 
  • Khi rơi xuống đất và nguồn nước, bụi gây ô nhiễm môi trường sống của sinh vật. Đồng thời làm giảm tầm nhìn, ảnh hưởng đến giao thông và hoạt động hàng không.

Khí CO2 – Tác nhân chính gây nên hiệu ứng nhà kính

Carbon dioxide (CO2) là sản phẩm tất yếu của quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và chiếm tỷ lệ lớn trong khí thải nhà máy nhiệt điện. Đây là khí nhà kính quan đóng vai trò chủ đạo trong hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Ở nồng độ thấp, CO2 có thể gây đau đầu, mệt mỏi và giảm khả năng tập trung. 
  • Khi nồng độ tăng cao, CO2 làm cản trở quá trình vận chuyển oxy trong máu, gây khó thở, tăng nhịp tim, rối loạn tim mạch
  • Ở mức cực cao có thể dẫn đến ngất xỉu và tử vong. 
  • Đối với môi trường, sự gia tăng CO2 trong khí quyển là nguyên nhân chính khiến nhiệt độ Trái Đất tăng, băng tan ở 2 cực, mực nước biển dâng và xuất hiện ngày càng nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan.

Khí NOx – Nhóm chất ô nhiễm đa tác động

NOx là tập hợp các oxit nitơ, chủ yếu gồm NO và NO2. Chúng hình thành khi nitơ trong không khí phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao trong buồng đốt. NO2 có màu nâu đỏ, mùi hắc và là chất kích thích mạnh đối với đường hô hấp.

  • Việc tiếp xúc lâu dài với NO2 ở nồng độ thấp có thể làm suy giảm chức năng phổi và gây viêm phế quản mạn tính. 
  • Ở nồng độ cao, NO2 gây tổn thương nghiêm trọng đường hô hấp, phù phổi cấp và có thể dẫn đến tử vong trong thời gian ngắn. 
  • Đối với môi trường, NOx là tác nhân hình thành khói quang hóa, tạo ra ozon tầng đối lưu gây hại cho sức khỏe. Đồng thời chúng cũng tham gia vào quá trình hình thành mưa axit và gây phú dưỡng nguồn nước.

Khí SO2 – Nguyên nhân trực tiếp gây mưa axit

Lưu huỳnh dioxide (SO2) phát sinh chủ yếu từ quá trình đốt than chứa lưu huỳnh. 

  • Khi xâm nhập vào đường hô hấp, SO2 kết hợp với hơi nước trong niêm mạc tạo thành axit sunfuric. Từ đó, gây kích ứng mạnh và tổn thương mô phổi.
  • Ở nồng độ thấp, SO2 đã có thể gây ho, khó thở và đau ngực, đặc biệt nguy hiểm đối với người mắc bệnh hen suyễn. 
  • Nồng độ cao hoặc tiếp xúc kéo dài với SO2 sẽ làm tăng nguy cơ viêm phế quản mạn tính, suy giảm chức năng phổi và các bệnh tim mạch. 
  • Trong khí quyển, SO2 phản ứng với hơi nước tạo thành axit sulfuric. Đây là thành phần chính của mưa axit, gây axit hóa đất và nguồn nước, phá hủy rừng, làm suy giảm năng suất cây trồng và ăn mòn các công trình kiến trúc.

Tiêu chuẩn xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện

Trong bối cảnh các nhà máy điện vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu cung ứng điện năng quốc gia. Thì việc kiểm soát và xử lý khí thải nhà máy điện phát sinh trở thành yêu cầu bắt buộc nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Do đặc thù phát thải lớn, liên tục và chứa nhiều thành phần độc hại, các nhà máy điện phải tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật hiện hành về môi trường.

xu-ly-khi-thai-nha-may-nhiet-dien
Việc xử lý khí thải nhà máy điện phải đáp ứng theo các tiêu chuẩn hiện hành

Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động xử lý khí thải nhiệt điện

Hoạt động kiểm soát khí thải tại nhà máy điện được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp lý quan trọng, tạo hành lang pháp lý cho công tác bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Luật Bảo vệ môi trường ban hành ngày 27/12/1993: Đặt nền tảng pháp lý chung cho việc quản lý, kiểm soát ô nhiễm môi trường trong hoạt động sản xuất công nghiệp. Trong đó có yêu cầu bắt buộc xử lý khí thải phát sinh từ nhà máy nhiệt điện trước khi xả ra môi trường.
  • Nghị định số 175/CP ngày 18/10/1994: Quy định chi tiết việc thi hành Luật Bảo vệ môi trường, sau này được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 143/2004/NĐ-CP. Trong đó làm rõ trách nhiệm của doanh nghiệp đối với công tác thu gom, xử lý và giám sát khí thải công nghiệp.
  • Nghị định số 91/2002/NĐ-CP ngày 11/11/2002: Xác định chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền của Bộ Tài nguyên và Môi trường trong công tác quản lý nhà nước, thanh tra, kiểm tra và giám sát việc xử lý khí thải tại các cơ sở sản xuất năng lượng, bao gồm nhà máy nhiệt điện.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật kiểm soát khí thải công nghiệp

Bên cạnh hệ thống văn bản pháp luật, các Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) đóng vai trò then chốt trong việc quy định giới hạn phát thải cho phép cũng như phương pháp đo, đánh giá mức độ ô nhiễm từ khí thải nhà máy nhiệt điện:

  • TCVN 7440:2005: Quy định chất lượng không khí xung quanh, xác định ngưỡng ô nhiễm tối đa cho phép nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
  • TCVN 5939:2005: Đưa ra giới hạn phát thải đối với bụi và các chất vô cơ trong khí thải công nghiệp phát sinh từ quá trình đốt nhiên liệu.
  • TCVN 5940:2005: Quy định mức phát thải tối đa cho phép của một số hợp chất hữu cơ trong khí thải công nghiệp. Áp dụng cho nhiều loại hình sản xuất, trong đó có nhà máy nhiệt điện.
  • TCVN 5945:2005: Tiêu chuẩn về nước thải công nghiệp, áp dụng đối với nước thải phát sinh từ hệ thống làm mát, xử lý bụi và khí thải trong nhà máy nhiệt điện.
  • TCVN 5977:1995: Hướng dẫn phương pháp xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong khí thải từ các nguồn phát thải cố định.
  • TCVN 6750:2000: Áp dụng phương pháp sắc ký ion để phân tích và xác định hàm lượng SO2 trong khí thải công nghiệp.
  • TCVN 7172:2002: Sử dụng phương pháp trắc quang với thuốc thử naphtyletylendiamin để xác định nồng độ NOx sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu.

Quy trình xử lý khí thải trong nhà máy nhiệt điện

Quy trình xử lý khí thải nhà máy điện là 1 chuỗi công nghệ liên hoàn. Chúng phải được thiết kế theo nguyên tắc xử lý nhiều cấp, nhiều tầng, nhằm loại bỏ tối đa các thành phần ô nhiễm trước khi khí thải được xả ra môi trường. Do khí thải phát sinh từ quá trình đốt nhiên liệu (đặc biệt là than đá) có lưu lượng rất lớn, nhiệt độ cao và chứa nhiều tạp chất độc hại. Do đó, phương án xử lý cần được lựa chọn dựa trên đặc tính thành phần, nồng độ từng chất ô nhiễm và yêu cầu tiêu chuẩn môi trường hiện hành.

Bước 1: Xử lý bụi tro bay

Khí thải từ lò đốt than chứa hàm lượng bụi tro bay cực cao, bao gồm các hạt bụi có kích thước từ lớn đến siêu mịn. Việc loại bỏ bụi ngay từ giai đoạn đầu là yêu cầu bắt buộc nhằm:

  • Bảo vệ các thiết bị xử lý phía sau khỏi hiện tượng mài mòn, tắc nghẽn;
  • Nâng cao hiệu quả tổng thể của toàn bộ hệ thống xử lý khí thải.

Các công nghệ xử lý bụi tro phổ biến hiện nay gồm: 

  • Buồng lắng trọng lực
  • Cyclone tách bụi ly tâm
  • Thiết bị lọc túi vải
  • Lọc bụi cartridge
  • Lọc bụi tĩnh điện. 

Bụi sau khi được thu gom sẽ được xử lý tiếp theo hướng tái sử dụng (sản xuất vật liệu xây dựng) hoặc chôn lấp an toàn theo quy định môi trường.

Bước 2: Hệ thống khử lưu huỳnh (xử lý khí SOx)

Sau khi loại bỏ phần lớn bụi rắn, khí thải tiếp tục đi qua hệ thống khử lưu huỳnh (FGD – Flue Gas Desulfurization) nhằm loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh như SO2 và SO3. Đây là những tác nhân chính gây mưa axit, ăn mòn công trình và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. 

Các công nghệ khử SOx thường được áp dụng gồm: 

  • Phương pháp hấp thụ ướt, hấp thụ khô hoặc bán khô, sử dụng đá vôi, vôi hoặc các dung dịch kiềm.

Bước 3: Hệ thống khử nitơ (xử lý khí NOx)

NOx được hình thành khi nitrogen trong không khí hoặc trong nhiên liệu phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao trong buồng đốt. Các oxit nitơ này không chỉ gây kích ứng đường hô hấp mà còn tham gia hình thành khói quang hóa và mưa axit.

Để kiểm soát NOx, nhà máy nhiệt điện thường áp dụng các công nghệ như:

  • SNCR (Selective Non-Catalytic Reduction) hoặc SCR (Selective Catalytic Reduction) nhằm chuyển hóa NOx thành khí N₂ và hơi nước ít gây hại hơn.

Bước 4: Xử lý CO2 và các khí nhà kính

CO2 là sản phẩm tất yếu của quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch và là tác nhân chính gây hiệu ứng nhà kính. Hiện nay, các công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon (CCS – Carbon Capture and Storage) đang được nghiên cứu, triển khai thử nghiệm nhằm thu giữ CO2 trước khi thải ra môi trường. Từ đó, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với các cam kết giảm phát thải toàn cầu.

Bước 5: Giám sát và kiểm soát chất lượng khí thải

Sau khi hoàn tất các công đoạn xử lý, khí thải được kiểm soát chặt chẽ thông qua hệ thống quan trắc khí thải tự động liên tục (CEMS – Continuous Emission Monitoring System). 

Hệ thống này cho phép theo dõi theo thời gian thực các thông số như bụi, SO2, NOx, CO… nhằm đảm bảo khí thải đầu ra luôn đáp ứng quy chuẩn môi trường trước khi thoát ra ống khói.

Xử lý khí thải ngành nhiệt điện bằng hệ thống lọc bụi Cartridge

Hệ thống lọc bụi Cartridge là một trong những giải pháp hiệu quả cao trong việc loại bỏ bụi và tro bay trong khí thải nhà máy điện. Phương pháp xử lý khí thải nhà máy điện này đặc biệt phù hợp với các dòng khí có nồng độ bụi lớn và yêu cầu cao về chất lượng khí thải đầu ra.

xu-ly-khi-thai-nha-may-nhiet-dien
Hệ thống cartridge của NOPOTECH là giải pháp xử lý bụi hiệu quả cho nhà máy điện

Nguyên lý hoạt động của hệ thống lọc bụi Cartridge

Hệ thống hoạt động dựa trên nguyên lý lọc bề mặt. Quạt hút công suất lớn tạo áp suất âm, dẫn khí thải chứa bụi đi vào buồng lọc. Tại đây, các lõi lọc cartridge được chế tạo từ vật liệu lọc chuyên dụng với diện tích bề mặt lớn sẽ giữ lại các hạt bụi trên bề mặt lõi. Phần khí sạch sau khi được lọc sẽ tiếp tục đi qua quạt và xả ra môi trường hoặc tuần hoàn lại hệ thống.

Bụi tích tụ trên lõi lọc được loại bỏ định kỳ nhờ cơ chế xung khí nén tự động. Từ đó, giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định và đảm bảo hệ thống vận hành liên tục.

Ưu điểm của hệ thống lọc bụi Cartridge trong nhà máy nhiệt điện

  • Hiệu suất lọc cao, có thể đạt lên tới 98% đối với hạt bụi kích thước 0,3 – 0,5 micron.
  • Diện tích lọc lớn trong không gian nhỏ, phù hợp với các nhà máy có hạn chế về mặt bằng.
  • Tuổi thọ lõi lọc cao, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
  • Thay thế lõi lọc nhanh chóng, an toàn, không làm gián đoạn sản xuất.
  • Hệ thống vận hành tự động, làm sạch liên tục, đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định trong thời gian dài.

NOPOTECH – Đơn vị tư vấn và triển khai giải pháp xử lý khí thải nhà máy điện uy tín

NOPOTECH là đơn vị chuyên tư vấn, thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống xử lý khí thải nhà máy điện, đặc biệt là các nhà máy nhiệt điện đốt than, đốt dầu và khí. 

Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm cùng nền tảng công nghệ hiện đại, NOPOTECH cung cấp các giải pháp xử lý bụi tro bay, SOx, NOx và khí nhà kính theo mô hình tối ưu chi phí – tối đa hiệu quả. Mỗi hệ thống do NOPOTECH triển khai đều được thiết kế riêng biệt, phù hợp với đặc tính khí thải thực tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các quy chuẩn môi trường hiện hành, vận hành ổn định, bền bỉ và giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường trong dài hạn.

Nếu quý khách hàng, quý doanh nghiệp đang cần tư vấn các giải pháp xử lý khí thải nhà máy điện hay bất cứ lĩnh vực nào thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline: 0982 818 711 nhé. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *